- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
- Pinyin:
Dòu
- Âm hán việt:
Đậu
- Nét bút:丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱穴卖
- Thương hiệt:JCJNK (十金十弓大)
- Bảng mã:U+7AA6
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 窦
-
Phồn thể
竇
-
Cách viết khác
𤅋
𥥨
𥥷
𥩐
Ý nghĩa của từ 窦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 窦 (đậu). Bộ Huyệt 穴 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶). Ý nghĩa là: cái lỗ. Từ ghép với 窦 : 狗竇 Hang chó, 鼻竇 Xoang mũi, 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Hang, lỗ (khoét ở vách)
* ② (giải) Xoang
- 鼻竇 Xoang mũi
- 鼻旁竇炎 Viêm xoang mũi