Đọc nhanh: 礼拜五 (lễ bái ngũ). Ý nghĩa là: thứ sáu. Ví dụ : - 我们的听证会在礼拜五 Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
Ý nghĩa của 礼拜五 khi là Danh từ
✪ thứ sáu
Friday
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼拜五
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 我 已经 歇 了 一个 礼拜 没 上班 了
- Tôi đã nghỉ làm được một tuần.
- 礼拜天 是 我 的 生日
- Chủ nhật là sinh nhật tôi.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 礼拜天 你 有空 吗 ?
- Chủ nhật cậu có rảnh không?
- 礼拜天 你 去 哪里 ?
- Chủ nhật này cậu đi đâu?
- 寒假 有 三个 礼拜
- Nghỉ đông kéo dài ba tuần.
- 礼拜 我要 和 朋友 聚会
- Chủ nhật tôi sẽ tụ tập với bạn bè.
- 我能 不能 礼拜一 再考
- Có cách nào tôi có thể làm việc này vào thứ Hai không?
- 礼拜四 去 医院 复诊
- Thứ Năm đi bệnh viện tái khám.
- 礼拜一 开始 新 工作
- Thứ Hai bắt đầu công việc mới.
- 信徒 们 周日 去 礼拜
- Các tín đồ đi lễ vào chủ nhật.
- 礼拜 他 通常 在家 休息
- Chủ nhật anh ấy thường ở nhà nghỉ ngơi.
- 贽 敬 ( 旧时 拜师 送 的 礼 )
- lễ vật dâng thầy khi xin học (thời xưa.).
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼拜五
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼拜五 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
拜›
礼›