Đọc nhanh: 磴口县 (đặng khẩu huyện). Ý nghĩa là: Quận Dengkou ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông.
✪ Quận Dengkou ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông
Dengkou county in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磴口县
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 他 总是 找 借口 辞 工作
- Anh ấy luôn tìm cớ để lẩn tránh công việc.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 这个 县 是 人口 最多 的 县
- Huyện này là huyện đông dân nhất.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磴口县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磴口县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
口›
磴›