礁溪乡 jiāo xī xiāng

Từ hán việt: 【tiêu khê hương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "礁溪乡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu khê hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Jiaoxi hoặc Chiaohsi ở quận Yilan | , Đài Loan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 礁溪乡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thị trấn Jiaoxi hoặc Chiaohsi ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan

Jiaoxi or Chiaohsi township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礁溪乡

  • - 阿边 ābiān 有条 yǒutiáo 小溪流 xiǎoxīliú

    - Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.

  • - 告老还乡 gàolǎohuánxiāng

    - cáo lão về quê

  • - 他们 tāmen zài 乡下 xiāngxia guò zhe pàng 日子 rìzi

    - Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.

  • - 小镇 xiǎozhèn bīn zhe 一条 yītiáo 小溪 xiǎoxī

    - Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.

  • - 忍心 rěnxīn 离开 líkāi 深爱 shēnài de 家乡 jiāxiāng

    - Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.

  • - 留恋 liúliàn 故乡 gùxiāng

    - lưu luyến cố hương

  • - 一直 yìzhí 恋着 liànzhe 故乡 gùxiāng de 一切 yīqiè

    - Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.

  • - de 故乡 gùxiāng hěn měi

    - Quê hương của tôi rất đẹp.

  • - de 家乡 jiāxiāng hěn měi

    - Quê hương của tôi rất đẹp.

  • - 决定 juédìng zài 故乡 gùxiāng 安家落户 ānjiāluòhù

    - Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.

  • - 故乡 gùxiāng 山川 shānchuān 十年 shínián kuí

    - quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.

  • - 江南水乡 jiāngnánshuǐxiāng de 典型 diǎnxíng

    - Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.

  • - 客居 kèjū 异乡 yìxiāng

    - sống nơi đất khách quê người.

  • - zhē 乡下 xiāngxia 多年 duōnián

    - Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.

  • - 乡村 xiāngcūn 概状 gàizhuàng hěn 宁静 níngjìng

    - Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.

  • - 所在 suǒzài de 乡村 xiāngcūn hěn 宁静 níngjìng

    - Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.

  • - 乡下 xiāngxia de 生活 shēnghuó hěn 宁静 níngjìng

    - Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.

  • - de 家乡 jiāxiāng shì 贫困 pínkùn de 农村 nóngcūn

    - Quê hương tôi là một vùng quê nghèo.

  • - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 礁溪乡

Hình ảnh minh họa cho từ 礁溪乡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礁溪乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng , Hưởng
    • Nét bút:フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVH (女女竹)
    • Bảng mã:U+4E61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình