磷矿石 lín kuàng shí

Từ hán việt: 【lân khoáng thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磷矿石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân khoáng thạch). Ý nghĩa là: phốt phát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磷矿石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磷矿石 khi là Danh từ

phốt phát

phosphate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷矿石

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - 矿坑 kuàngkēng xiǎo 矿体 kuàngtǐ huò 矿石 kuàngshí de 堆积 duījī

    - Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.

  • - 矿藏 kuàngcáng 底石 dǐshí 位于 wèiyú 一个 yígè 矿中 kuàngzhōng 金属 jīnshǔ 矿藏 kuàngcáng 之下 zhīxià de 大量 dàliàng 石头 shítou

    - Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.

  • - 矿石 kuàngshí 碾磨 niǎnmó 实验 shíyàn 通过 tōngguò 碾磨 niǎnmó lái 鉴定 jiàndìng 矿石 kuàngshí de 矿砂 kuàngshā 品质 pǐnzhì huò 含量 hánliàng de 测试 cèshì

    - Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.

  • - 这些 zhèxiē 矿石 kuàngshí 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chỗ quặng đá này chất lượng rất tốt.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō shēng 矿石 kuàngshí

    - Ở đây có nhiều quặng thô.

  • - 正在 zhèngzài 研究 yánjiū 矿石 kuàngshí 成分 chéngfèn

    - Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.

  • - 这块 zhèkuài 矿石 kuàngshí de 品位 pǐnwèi hěn gāo

    - Khối quặng này có hàm lượng rất cao.

  • - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • - 提高 tígāo 矿石 kuàngshí 品位 pǐnwèi hěn 重要 zhòngyào

    - Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.

  • - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • - méi 石油 shíyóu 矿产品 kuàngchǎnpǐn dōu shì 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.

  • - měi 小时 xiǎoshí 可以 kěyǐ 破碎 pòsuì 一吨 yīdūn 矿石 kuàngshí

    - Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.

  • - 这个 zhègè 破碎机 pòsuìjī měi 小时 xiǎoshí 可以 kěyǐ 破碎 pòsuì 多少 duōshǎo dūn 矿石 kuàngshí

    - cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?

  • - 矿石 kuàngshí gēn 焦炭 jiāotàn 一起 yìqǐ 放在 fàngzài 高炉 gāolú 熔炼 róngliàn

    - bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.

  • - 热冶 rèyě 火法 huǒfǎ 冶金 yějīn 一种 yīzhǒng 冶炼 yěliàn 矿石 kuàngshí de 程序 chéngxù 熔炼 róngliàn 依靠 yīkào de 作用 zuòyòng

    - Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磷矿石

Hình ảnh minh họa cho từ 磷矿石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磷矿石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín , Lǐn , Lìn , Líng
    • Âm hán việt: Lân , Lấn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFDQ (一口火木手)
    • Bảng mã:U+78F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình