Đọc nhanh: 磨剃刀皮带用软膏 (ma thế đao bì đới dụng nhuyễn cao). Ý nghĩa là: Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo.
Ý nghĩa của 磨剃刀皮带用软膏 khi là Danh từ
✪ Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨剃刀皮带用软膏
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 她 仔细 磨 着 刀
- Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 他 用 刀把 苹果皮 旋掉 了
- Anh ấy dùng dao gọt vỏ quả táo.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨剃刀皮带用软膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨剃刀皮带用软膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
剃›
带›
用›
皮›
磨›
膏›
软›