Đọc nhanh: 磨剃刀的皮带 (ma thế đao đích bì đới). Ý nghĩa là: dây da để liếc dao cạo.
Ý nghĩa của 磨剃刀的皮带 khi là Danh từ
✪ dây da để liếc dao cạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨剃刀的皮带
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 他 是 由 奶奶 带大 的
- Anh ấy được bà nội nuôi nấng lớn lên.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 我 是 婆婆 带大 的
- Tôi do bà một tay nuôi lớn.
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 皮埃尔 在 你们 店里 不仅 摔伤 了 他 的 髋骨
- Pierre bị gãy nhiều hơn hông trong cửa hàng bánh cupcake của bạn.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 他 的 疾病 带来 了 无尽 的 折磨
- Bệnh tật của anh ấy đã mang đến sự dày vò vô tận.
- 聪明 的 樵夫 , 既 善于 砍柴 , 也 善于 磨刀
- Một tiều phu thông minh, sẽ giỏi cả đốn củi lẫn mài dao
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨剃刀的皮带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨剃刀的皮带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
剃›
带›
的›
皮›
磨›