Đọc nhanh: 治晒伤软膏 (trị sái thương nhuyễn cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ trị rộp nắng; cháy nắng; Kem bôi trị rộp nắng.
Ý nghĩa của 治晒伤软膏 khi là Danh từ
✪ Thuốc mỡ trị rộp nắng; cháy nắng; Kem bôi trị rộp nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治晒伤软膏
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 软木塞
- nút bần.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 晒 伤妆
- trang điểm kiểu rám nắng
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 请 为 我 开药方 治 烧伤
- Xin kê cho tôi một đơn thuốc chữa bỏng.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 她 的 魔法 可以 治愈 伤口
- Phép thuật của cô ấy có thể chữa lành vết thương.
- 她 正在 用 药膏 治疗 痘痘
- Cô ấy đang sử dụng thuốc mỡ để trị mụn.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 她 的 伤口 已经 治愈 了
- Vết thương của cô ấy đã lành.
- 把 这种 软膏 搽 在 皮肤 上 , 让 它 渗进去
- Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.
- 我 的 手指 接触 那 软膏 之 後 就 疼 起来 了
- Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.
- 他 的 伤口 需要 治疗
- Vết thương của anh ấy cần được điều trị.
- 谁 来 医治 他 的 伤口
- Ai sẽ chữa vết thương của anh ấy.
- 我 受点 伤 不 碍事
- Tôi bị thương một chút, không nghiệm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 治晒伤软膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治晒伤软膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伤›
晒›
治›
膏›
软›