Đọc nhanh: 碱基互补配对 (kiềm cơ hỗ bổ phối đối). Ý nghĩa là: ghép nối cơ sở bổ sung, ví dụ: adenine A 腺嘌呤 bắt cặp với thymine T 胸腺嘧啶 trong DNA.
Ý nghĩa của 碱基互补配对 khi là Danh từ
✪ ghép nối cơ sở bổ sung, ví dụ: adenine A 腺嘌呤 bắt cặp với thymine T 胸腺嘧啶 trong DNA
complementary base pairing e.g. adenine A 腺嘌呤 pairs with thymine T 胸腺嘧啶 in DNA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱基互补配对
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 对方 不 配合
- Đối phương không phối hợp.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 她们 终于 决定 配对
- Họ cuối cùng đã quyết định kết hôn.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 结成 互帮互学 的 对子
- kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.
- 公司 会 对 你 进行 补偿
- Công ty sẽ đền bù cho bạn.
- 这 是 对 你 的 一点 补偿
- Đây là một chút bồi thường cho bạn.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
- 对 青年人 的 工作 补台 为主
- đối với công việc của thanh niên chủ yếu là giúp đỡ.
- 大家 各有 长处 , 各有 短处 , 应该 取长补短 , 互相学习
- người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 这 只 鞋 只能 和 那 一只 配对
- chiếc dép này chỉ có thể ghép thành đôi với chiếc dép kia thôi.
- 所以 我 真 好 运用 了 瑞士 基础 保湿 配方
- Vì vậy, tôi đang gặp may mắn với Công thức dưỡng ẩm cơ bản của Thụy Sĩ.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碱基互补配对
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碱基互补配对 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
基›
对›
碱›
补›
配›