• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Dìng
  • Âm hán việt: Đính
  • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口定
  • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
  • Bảng mã:U+5576
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 啶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đính). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Đính
Âm:

Đính

Từ điển phổ thông

  • (xem: mật đính 嘧啶)