核碱基 hé jiǎn jī

Từ hán việt: 【hạch kiềm cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "核碱基" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạch kiềm cơ). Ý nghĩa là: nucleobase.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 核碱基 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 核碱基 khi là Danh từ

nucleobase

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核碱基

  • - 氨基 ānjī (=NH) (NH)

    - gốc a-mô-niăc

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • - 宅基地 zháijīdì

    - đất nền nhà

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 麦基 màijī le 库亚 kùyà 基尼 jīní 医学中心 yīxuézhōngxīn 工作 gōngzuò

    - Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini

  • - 喜欢 xǐhuan chī 肯德基 kěndéjī

    - Tôi thích ăn gà rán KFC.

  • - 肯德基 kěndéjī 炸鸡 zhájī hěn 好吃 hǎochī

    - Gà rán KFC rất ngon.

  • - dài 小帅哥 xiǎoshuàigē chī 肯德基 kěndéjī

    - Dẫn anh giai đi ăn KFC.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - shì 里基 lǐjī zài 罗彻斯特 luóchèsītè de 女友 nǚyǒu ma

    - Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?

  • - 氨基酸 ānjīsuān 既有 jìyǒu 酸性 suānxìng yǒu 碱性 jiǎnxìng shì 两性 liǎngxìng de

    - a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.

  • - 碱放少 jiǎnfàngshǎo le 馒头 mántóu 发酸 fāsuān

    - bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.

  • - ruǎn yóu 氨基酸 ānjīsuān suǒ 组成 zǔchéng

    - Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.

  • - 维基 wéijī 解密 jiěmì jiù zài 那儿 nàér ne

    - WikiLeaks ở ngay đằng kia.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 核碱基

Hình ảnh minh họa cho từ 核碱基

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核碱基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao