• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mật
  • Nét bút:丨フ一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口密
  • Thương hiệt:RJPU (口十心山)
  • Bảng mã:U+5627
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 嘧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mật). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Từ ghép với : mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin. Chi tiết hơn...

Mật

Từ điển phổ thông

  • (xem: mật đính 嘧啶)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嘧啶

- mật đính [mìdìng] (hoá) Pirimidin.