Hán tự: 碜
Đọc nhanh: 碜 (sầm). Ý nghĩa là: sạn; cát (trong thức ăn), xấu; xấu xí; khó coi. Ví dụ : - 这米饭里有点碜。 Cơm này có hơi sạn.. - 我讨厌食物里有碜。 Tôi ghét trong thức ăn có sạn.. - 这件衣服太碜了。 Bộ quần áo này quá xấu.
Ý nghĩa của 碜 khi là Tính từ
✪ sạn; cát (trong thức ăn)
食物中杂有沙子参看〖牙碜〗
- 这 米饭 里 有点 碜
- Cơm này có hơi sạn.
- 我 讨厌 食物 里 有 碜
- Tôi ghét trong thức ăn có sạn.
✪ xấu; xấu xí; khó coi
丑;难看
- 这件 衣服 太碜 了
- Bộ quần áo này quá xấu.
- 她 买 的 帽子 太碜 了
- Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碜
- 叫 人 寒碜 了 一顿
- bị cười cho một trận.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 这 米饭 里 有点 碜
- Cơm này có hơi sạn.
- 她 买 的 帽子 太碜 了
- Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.
- 这 孩子 长得 不 寒碜
- đứa bé này không xấu xí chút nào.
- 我 讨厌 食物 里 有 碜
- Tôi ghét trong thức ăn có sạn.
- 这件 衣服 太碜 了
- Bộ quần áo này quá xấu.
- 这件 事 我 做 错 了 , 真 寒碜
- việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碜›