砢碜 kē chěn

Từ hán việt: 【_ sầm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砢碜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ sầm). Ý nghĩa là: tồi tàn, làm nhục, chế giễu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砢碜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tồi tàn

shabby

làm nhục

to humiliate

chế giễu

to ridicule

xấu xí

ugly

khó coi

unsightly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砢碜

  • - jiào rén 寒碜 hánchěn le 一顿 yīdùn

    - bị cười cho một trận.

  • - 全班同学 quánbāntóngxué jiù 不及格 bùjígé zhēn 寒碜 hánchěn

    - Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!

  • - cài 没有 méiyǒu 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 牙碜 yáchěn

    - rau rửa không sạch, hơi nhám.

  • - zhè 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn chěn

    - Cơm này có hơi sạn.

  • - mǎi de 帽子 màozi 太碜 tàichěn le

    - Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.

  • - zhè 孩子 háizi 长得 zhǎngde 寒碜 hánchěn

    - đứa bé này không xấu xí chút nào.

  • - 讨厌 tǎoyàn 食物 shíwù yǒu chěn

    - Tôi ghét trong thức ăn có sạn.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 太碜 tàichěn le

    - Bộ quần áo này quá xấu.

  • - 这件 zhèjiàn shì zuò cuò le zhēn 寒碜 hánchěn

    - việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砢碜

Hình ảnh minh họa cho từ 砢碜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砢碜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Chěn
    • Âm hán việt: Sầm
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIKH (一口戈大竹)
    • Bảng mã:U+789C
    • Tần suất sử dụng:Thấp