Đọc nhanh: 砢碜 (_ sầm). Ý nghĩa là: tồi tàn, làm nhục, chế giễu.
✪ tồi tàn
shabby
✪ làm nhục
to humiliate
✪ chế giễu
to ridicule
✪ xấu xí
ugly
✪ khó coi
unsightly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砢碜
- 叫 人 寒碜 了 一顿
- bị cười cho một trận.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 这 米饭 里 有点 碜
- Cơm này có hơi sạn.
- 她 买 的 帽子 太碜 了
- Chiếc mũ cô ấy mua quá xấu.
- 这 孩子 长得 不 寒碜
- đứa bé này không xấu xí chút nào.
- 我 讨厌 食物 里 有 碜
- Tôi ghét trong thức ăn có sạn.
- 这件 衣服 太碜 了
- Bộ quần áo này quá xấu.
- 这件 事 我 做 错 了 , 真 寒碜
- việc này tôi đã làm sai, thật mất mặt!
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砢碜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砢碜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碜›