Đọc nhanh: 平脚短裤 (bình cước đoản khố). Ý nghĩa là: Quần đùi ống rộng.
✪ Quần đùi ống rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平脚短裤
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 这 条 裤子 被 改成 了 短裤
- Câu này có nghĩa là "Chiếc quần này đã được cắt ngắn thành quần shorts."
- 这 是 我 的 短裤
- Đây là quần đùi của tôi.
- 我 的 短裤 掉色 了
- Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.
- 挽着 裤脚 , 撸 起 袖子
- Xắn ống quần, vén tay áo lên.
- 短平快 产品
- sản phẩm ngắn ngày
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 短平快 项目
- hạng mục ngắn hạn (đầu tư ít, ngắn hạn, hiệu quả nhanh).
- 她 买 了 一条 新 的 短裤
- Cô ấy mua một chiếc quần đùi mới.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平脚短裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平脚短裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
短›
脚›
裤›