长裤 cháng kù

Từ hán việt: 【trưởng khố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "长裤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trưởng khố). Ý nghĩa là: quần; quần dài (đồ mặt ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá).

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 长裤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 长裤 khi là Danh từ

quần; quần dài (đồ mặt ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá)

指由腰及踝,包覆全腿的裤子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长裤

  • - 他常训 tāchángxùn 弟弟 dìdì 尊重 zūnzhòng 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 这根 zhègēn gān 很长 hěnzhǎng

    - Cây cột này rất dài.

  • - 这根 zhègēn 缅丝长 miǎnsīzhǎng

    - Sợi này dài.

  • - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 这是 zhèshì 莫拉莱 mòlālái 警长 jǐngzhǎng

    - Đây là Cảnh sát trưởng Morales.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 百合 bǎihé 孙长 sūnzhǎng chū le 绿叶 lǜyè

    - Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 一条 yītiáo zhǎng 一点 yìdiǎn de 裤带 kùdài

    - Chúng tôi sẽ cần một chiếc thắt lưng lớn hơn.

  • - zhè tiáo 裤子 kùzi 过长 guòcháng le

    - Chiếc quần này quá dài.

  • - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • - 干嘛 gànma yào 穿长 chuānzhǎng de 内衣裤 nèiyīkù a

    - Tại sao bạn mặc đồ lót dài?

  • - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 长裤

Hình ảnh minh họa cho từ 长裤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao