jué

Từ hán việt: 【quắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quắc). Ý nghĩa là: sợ; nhớn nhác; sợ hãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sợ; nhớn nhác; sợ hãi

惊惶四顾的或惊视的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矍

Hình ảnh minh họa cho từ 矍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Mục 目 (+15 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOGE (月山人土水)
    • Bảng mã:U+77CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp