• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin: Shuò
  • Âm hán việt: Thước
  • Nét bút:ノ一一一フノフ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅乐
  • Thương hiệt:CHVD (金竹女木)
  • Bảng mã:U+94C4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铄

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡤤 𤅰 𨰤 𩟧

Ý nghĩa của từ 铄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thước). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: nóng chảy. Từ ghép với : Nung vàng, (Nắng) như thiêu như đốt Chi tiết hơn...

Thước

Từ điển phổ thông

  • nóng chảy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nung chảy

- Nung vàng

- (Nắng) như thiêu như đốt

* ④ (văn) Mạnh mẽ

- ôw Già mà vẫn còn lanh lợi mạnh khỏe, quắc thước.