Đọc nhanh: 懿铄 (ý thược). Ý nghĩa là: Hưng thịnh tốt đẹp..
Ý nghĩa của 懿铄 khi là Tính từ
✪ Hưng thịnh tốt đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿铄
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 懿德 之 光耀 世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
- 他 有 懿德 令人 敬
- Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.
- 那位 叟 精神 矍铄
- Ông lão ấy có tinh thần tốt.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 懿铄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懿铄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm懿›
铄›