懿铄 yì shuò

Từ hán việt: 【ý thược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "懿铄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ý thược). Ý nghĩa là: Hưng thịnh tốt đẹp..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 懿铄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 懿铄 khi là Tính từ

Hưng thịnh tốt đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懿铄

  • - 品德 pǐndé 懿行 yìxíng 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.

  • - 铄石流金 shuòshíliújīn ( 比喻 bǐyù 天气 tiānqì 极热 jírè )

    - chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).

  • - 懿德 yìdé zhī 光耀 guāngyào 世间 shìjiān

    - Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.

  • - yǒu 懿德 yìdé 令人 lìngrén jìng

    - Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.

  • - 那位 nàwèi sǒu 精神 jīngshén 矍铄 juéshuò

    - Ông lão ấy có tinh thần tốt.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 懿铄

Hình ảnh minh họa cho từ 懿铄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懿铄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTIOP (土廿戈人心)
    • Bảng mã:U+61FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Thước
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHVD (金竹女木)
    • Bảng mã:U+94C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp