Hán tự: 铄
Đọc nhanh: 铄 (thước). Ý nghĩa là: nung chảy (kim loại), hao tổn; suy yếu, nhấp nháy. Ví dụ : - 铄石流金(比喻天气极热)。 chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
Ý nghĩa của 铄 khi là Động từ
✪ nung chảy (kim loại)
熔化 (金属)
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
✪ hao tổn; suy yếu
耗损;削弱
✪ nhấp nháy
光亮的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铄
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 那位 叟 精神 矍铄
- Ông lão ấy có tinh thần tốt.
Hình ảnh minh họa cho từ 铄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铄›