Đọc nhanh: 真主 (chân chủ). Ý nghĩa là: Thánh A La; Đức A La (vị Thần duy nhất mà đạo Ít-xlam tôn thờ, cho rằng đó là người tạo ra vạn vật, chúa tể của nhân loại.); chân chúa; Vị Thánh sáng tạo ra tất cả, theo quan niệm đạo Hồi. Ví dụ : - 真主阿拉视谋杀为令人痛恨的罪恶 Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
Ý nghĩa của 真主 khi là Danh từ
✪ Thánh A La; Đức A La (vị Thần duy nhất mà đạo Ít-xlam tôn thờ, cho rằng đó là người tạo ra vạn vật, chúa tể của nhân loại.); chân chúa; Vị Thánh sáng tạo ra tất cả, theo quan niệm đạo Hồi
伊斯兰教所崇奉的唯一的神,认为是万物的创造者,人类命运的主宰者
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真主
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 这 真的 是 一个 好 主意
- Đây thực sự là một ý tưởng hay.
- 这 真是 个 馊主意 ! 抓紧 他 的 手
- Đây là một ý tưởng tồi! Nắm tay anh ấy
- 这 主儿 真 不讲理
- con người này thật không biết phải trái.
- 这 年头儿 工人 可真 做 主人 了
- thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
- 你 相信 主是 真实 的 吗 ?
- Bạn có tin là Chúa có thật không?
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
真›