Hán tự: 砧
Đọc nhanh: 砧 (châm). Ý nghĩa là: cái đe sắt; cái bàn giặt; cái thớt gỗ; cái thớt; cái đe. Ví dụ : - 砧杵 。 chày và bàn đập quần áo.
Ý nghĩa của 砧 khi là Danh từ
✪ cái đe sắt; cái bàn giặt; cái thớt gỗ; cái thớt; cái đe
捶或砸东西时垫在底下的器具,有铁的 (砸钢铁材料时用)、石头的 (捶衣物时用)、木头的 (即砧板)
- 砧杵
- chày và bàn đập quần áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砧
- 砧杵
- chày và bàn đập quần áo.
Hình ảnh minh họa cho từ 砧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砧›