Đọc nhanh: 病人检查袍 (bệnh nhân kiểm tra bào). Ý nghĩa là: Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét nghiệm.
Ý nghĩa của 病人检查袍 khi là Danh từ
✪ Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病人检查袍
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 病人 的 病情 渐 衰弱
- Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 病人 的 病情 起伏不定
- Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 医生 检查 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 医生 查看 了 病人 的 情况
- Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- 病人 接受 了 全面 检查
- Bệnh nhân đã được kiểm tra toàn diện.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病人检查袍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病人检查袍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
查›
检›
病›
袍›