病人检查袍 bìngrén jiǎnchá páo

Từ hán việt: 【bệnh nhân kiểm tra bào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病人检查袍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh nhân kiểm tra bào). Ý nghĩa là: Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét nghiệm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病人检查袍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病人检查袍 khi là Danh từ

Áo choàng dùng cho bệnh nhân khi làm xét nghiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病人检查袍

  • - kuài gěi 病人 bìngrén 注射 zhùshè

    - Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.

  • - 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng jiàn 衰弱 shuāiruò

    - Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.

  • - 病前 bìngqián 病后 bìnghòu 迥若两人 jiǒngruòliǎngrén

    - trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 病人 bìngrén 看病 kànbìng

    - Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.

  • - 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.

  • - 病号饭 bìnghàofàn gěi 病人 bìngrén 特做 tèzuò de fàn

    - cơm cho bệnh nhân

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 安抚 ānfǔ 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.

  • - 医生 yīshēng 安抚 ānfǔ le 紧张 jǐnzhāng de 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.

  • - 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - chăm sóc bệnh nhân.

  • - 护士 hùshi bāng 病人 bìngrén niē shǒu

    - Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.

  • - 那个 nàgè 哮喘病 xiàochuǎnbìng rén hái zhēn 可爱 kěài

    - Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.

  • - 安全检查 ānquánjiǎnchá yóu 技术人员 jìshùrényuán 把关 bǎguān

    - Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le 病人 bìngrén de 情况 qíngkuàng

    - Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.

  • - 医生 yīshēng 查看 chákàn le 病人 bìngrén de 情况 qíngkuàng

    - Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.

  • - 病人 bìngrén 接受 jiēshòu le 全面 quánmiàn 检查 jiǎnchá

    - Bệnh nhân đã được kiểm tra toàn diện.

  • - 病人 bìngrén duì 饮食 yǐnshí yào 多加 duōjiā 检点 jiǎndiǎn

    - bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.

  • - pài rén 检查一下 jiǎncháyīxià 恒温器 héngwēnqì

    - Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • - 我们 wǒmen de 委托人 wěituōrén 可能 kěnéng 走不出 zǒubùchū 检查站 jiǎncházhàn 一英里 yīyīnglǐ

    - Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.

  • - 维修 wéixiū 人员 rényuán 正在 zhèngzài 检查 jiǎnchá jiǎng de 情况 qíngkuàng

    - Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病人检查袍

Hình ảnh minh họa cho từ 病人检查袍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病人检查袍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao