Đọc nhanh: 看在 (khán tại). Ý nghĩa là: (trong biểu thức 看在... 的份 上 | 看在... 的分 上) vì lợi ích của..., đang xem xét .... Ví dụ : - 看在我已经遭了报应的份上 Vì lợi ích của tôi để đạt được những gì tôi muốn?
Ý nghĩa của 看在 khi là Từ điển
✪ (trong biểu thức 看在... 的份 上 | 看在... 的分 上) vì lợi ích của...
(in the expression 看在... 的份上|看在... 的分上) for the sake of...
- 看 在 我 已经 遭 了 报应 的 份 上
- Vì lợi ích của tôi để đạt được những gì tôi muốn?
✪ đang xem xét ...
considering ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看在
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 你 在 看 嗄 ?
- Bạn đang xem cái gì?
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 我 喜欢 在 天上 看 星星
- Tôi thích ngắm sao trên trời.
- 我们 躺 在 草地 上 看 星星
- Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 我 看见 叶子 在 凋
- Tôi thấy lá đang rụng.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 依 地图 看 , 我们 现在 在 这里
- Theo bản đồ, chúng ta hiện đang ở đây.
- 她 睡 在 沙滩 上 看海
- Cô ấy nằm trên bãi biển ngắm biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
看›