Đọc nhanh: 皮革整理用油 (bì cách chỉnh lí dụng du). Ý nghĩa là: dầu để làm mềm da thuộc; xử lý da thuộc.
Ý nghĩa của 皮革整理用油 khi là Danh từ
✪ dầu để làm mềm da thuộc; xử lý da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革整理用油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 费用 自理
- tự chịu chi phí
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 杏仁油 对 皮肤 有 好处
- Dầu hạnh nhân tốt cho da.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 整理行装
- thu xếp hành trang
- 整理 着装
- ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
- 用 油漆 油 一遍
- Lấy sơn quét một lượt.
- 食用油
- dầu ăn.
- 桐油 可以 用来 制作 油漆
- Dầu trẩu có thể dùng để làm sơn.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革整理用油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革整理用油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm整›
油›
理›
用›
皮›
革›