皮下 píxià

Từ hán việt: 【bì hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮下" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì hạ). Ý nghĩa là: tiêm dưới da, hạ bì. Ví dụ : - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮下 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮下 khi là Danh từ

tiêm dưới da

subcutaneous (injection); under the skin

Ví dụ:
  • - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

hạ bì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮下

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - jiān 下巴颏 xiàbakē

    - cằm nhọn.

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 哥哥 gēge de 皮肤 pífū 很白 hěnbái

    - Da của anh tôi rất trắng.

  • - 兔子 tùzi 下来 xiàlai

    - Lột da con thỏ ra.

  • - 双膝 shuāngxī 皮下 píxià 出血 chūxuè

    - Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.

  • - 眼皮 yǎnpí 塌下来 tāxiàlai 困倦 kùnjuàn

    - Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.

  • - 这首 zhèshǒu shī 实在 shízài 难译 nányì 还是 háishì 硬着头皮 yìngzhetóupí 下去 xiàqù

    - bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.

  • - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • - 怎么 zěnme lián 眼皮子 yǎnpízi 底下 dǐxià 这点 zhèdiǎn 事儿 shìer dōu bàn 不了 bùliǎo

    - anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?

  • - 下雨 xiàyǔ 以后 yǐhòu 地皮 dìpí hái 没有 méiyǒu gàn

    - sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.

  • - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • - dōu néng 感觉 gǎnjué dào de 皮质醇 pízhìchún 指标 zhǐbiāo 下降 xiàjiàng le

    - Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮下

Hình ảnh minh họa cho từ 皮下

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao