Đọc nhanh: 皮制下颏带 (bì chế hạ hài đới). Ý nghĩa là: Quai đeo quàng dưới cằm bằng da thuộc dây đeo cằm bằng da thuộc.
Ý nghĩa của 皮制下颏带 khi là Danh từ
✪ Quai đeo quàng dưới cằm bằng da thuộc dây đeo cằm bằng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮制下颏带
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 腰束 皮带
- thắt dây nịch.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 把 绷带 紧 一下
- Thắt chặt băng gạc một chút.
- 整一下 领带
- Điều chỉnh cà vạt.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 紧 了 一下 腰带
- thắt chặt dây lưng một chút.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 这是 一个 光 剑 皮带扣
- Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.
- 外面 下 大雨 了 , 别 忘带 雨伞
- Ngoài trời đang mưa to, nhớ mang theo ô nhé.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮制下颏带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮制下颏带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
制›
带›
皮›
颏›