Đọc nhanh: 皮下注射 (bì hạ chú xạ). Ý nghĩa là: tiêm dưới da, chích thịt.
Ý nghĩa của 皮下注射 khi là Danh từ
✪ tiêm dưới da
将药液直接注射在皮下组织的方式
✪ chích thịt
以注射器在肌肉较厚的部位注入药物的方法效果较皮下注射吸收快且较不疼痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮下注射
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 注射 了 卡介苗
- Cô ấy đã tiêm vắc-xin chống lao.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 我 还 没 注射 牛痘苗
- Tôi vẫn chưa tiêm vắc-xin đậu mùa.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
- 他 眼皮 塌下来 困倦
- Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.
- 那 吗啡 是 注射 进去 的
- Đó là một liều mổi-đơn-vị dược phẩm.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 他 在 比赛 中 下注 了
- Anh ấy đã đặt cược trong trận đấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮下注射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮下注射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
射›
注›
皮›