Đọc nhanh: 皇天不负苦心人 (hoàng thiên bất phụ khổ tâm nhân). Ý nghĩa là: Gái có công chồng không phụ.
Ý nghĩa của 皇天不负苦心人 khi là Danh từ
✪ Gái có công chồng không phụ
真是皇天不负苦心人,经过几年打拼,他终于在事业上取得了成功。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇天不负苦心人
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 你 不能 欺负 老实人
- Bạn không được bắt nạt người thật thà.
- 我们 不能 欺负 别人
- Chúng ta không thể bắt nạt người khác.
- 天时 不如 地利 , 地利 不如 人 和
- thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hoà.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 几个 人 整天 勾勾搭搭 的 , 不知 要 干什么
- mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 这种 病 不过 人 , 放心 吧
- Loại bệnh này không lây qua người, yên tâm đi.
- 老人 心思 不如 年轻人
- Trí nhớ của người già không bằng người trẻ.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 这 人 真笨 解释 了 半天 他 还 不 上路
- thằng này ngốc thiệt, giải thích cả buổi mà nó cũng không hiểu.
- 敌人 失败 了 , 仍 不死心
- Quân địch đã bại rồi nhưng vẫn không bỏ cuộc
- 皇天 不负 苦心人
- trời không phụ người cùng khổ
- 阴天 让 人 的 心情 不好
- Trời âm u khiến cho tâm trạng con người không vui.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇天不负苦心人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇天不负苦心人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
人›
天›
⺗›
心›
皇›
苦›
负›