Đọc nhanh: 白虎观 (bạch hổ quan). Ý nghĩa là: Bạch Hổ sảnh, một đại sảnh cung điện triều đại nhà Hán, nơi các cuộc thảo luận về Đạo đức nổi tiếng được tổ chức tại Bạch hổ sảnh 白虎通德 論 | 通俗白虎通德 论 được tổ chức dưới sự bảo trợ của Hán Hoàng Đế Zhang 漢章帝 | 汉 章帝.
Ý nghĩa của 白虎观 khi là Danh từ
✪ Bạch Hổ sảnh, một đại sảnh cung điện triều đại nhà Hán, nơi các cuộc thảo luận về Đạo đức nổi tiếng được tổ chức tại Bạch hổ sảnh 白虎通德 論 | 通俗白虎通德 论 được tổ chức dưới sự bảo trợ của Hán Hoàng Đế Zhang 漢章帝 | 汉 章帝
White Tiger Hall, a Han dynasty palace hall in which the famous Virtuous Discussions Held in White Tiger Hall 白虎通德論|通俗白虎通德论 were held under the aegis of Han Emperor Zhang 漢章帝|汉章帝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白虎观
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 拿 白薯 解饿
- ăn khoai lang cho đỡ đói.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 黑白片
- phim trắng đen
- 白云观
- bạch vân quán
- 我 经常 去 白云观 祈福
- Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白虎观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白虎观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
虎›
观›