Đọc nhanh: 白芥子 (bạch giới tử). Ý nghĩa là: Hạt mù tạt (bạch giới tử); bạch giới tử. Ví dụ : - 白芥子有调节血压作用。 Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
Ý nghĩa của 白芥子 khi là Danh từ
✪ Hạt mù tạt (bạch giới tử); bạch giới tử
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白芥子
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 白薯 须子
- râu khoai lang
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白芥子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白芥子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
白›
芥›