Đọc nhanh: 寄人篱下 (kí nhân ly hạ). Ý nghĩa là: ăn nhờ ở đậu; sống gửi nhà người; sống nhờ sống gởi; ăn gửi nằm nhờ.
Ý nghĩa của 寄人篱下 khi là Thành ngữ
✪ ăn nhờ ở đậu; sống gửi nhà người; sống nhờ sống gởi; ăn gửi nằm nhờ
比喻依靠别人过话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄人篱下
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 老人 在 树下 纳闲
- Người già thư thái dưới gốc cây.
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 雨 忽下 忽停 , 真让人 烦恼
- Mưa đột ngột rơi rồi lại ngừng, thật khiến người ta khó chịu.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 诗人 月 下 正吟
- Nhà thơ đang ngâm thơ dưới ánh trăng.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 让 别人 下台阶
- Để cho người ta một đường lui.
- 他 把 手下 不 听 他 话 的 人 都 辞退 了
- ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寄人篱下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寄人篱下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
人›
寄›
篱›