Đọc nhanh: 皮特凯恩群岛 (bì đặc khải ân quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Pitcairn.
✪ Quần đảo Pitcairn
Pitcairn Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮特凯恩群岛
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 这种 皮糖 特别 好吃
- Loại kẹo dẻo này rất ngon.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 凯特 没有 醉
- Kate không say.
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮特凯恩群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮特凯恩群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
岛›
恩›
特›
皮›
群›