Đọc nhanh: 血压检查 (huyết áp kiểm tra). Ý nghĩa là: Đo huyết áp.
Ý nghĩa của 血压检查 khi là Từ điển
✪ Đo huyết áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血压检查
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 我们 需要 检查 所有 配件
- Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.
- 血腥 镇压
- đàn áp đẫm máu
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 检查 派司 了
- Thông qua kiểm tra rồi.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 检查 血压 很 重要
- Kiểm tra huyết áp rất quan trọng.
- 请 定期检查 血压
- Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.
- 血液 样本 需要 检查
- Mẫu máu cần được kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血压检查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血压检查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
查›
检›
血›