病菌 bìngjùn

Từ hán việt: 【bệnh khuẩn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病菌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh khuẩn). Ý nghĩa là: bệnh khuẩn; vi khuẩn gây bệnh. (vi khuẩn có thể gây bệnh cho người hoặc sinh vật khác, như trực khuẩn thương hàn, trực khuẩn gây bệnh nhiệt thán...). Ví dụ : - 使西。 những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病菌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病菌 khi là Danh từ

bệnh khuẩn; vi khuẩn gây bệnh. (vi khuẩn có thể gây bệnh cho người hoặc sinh vật khác, như trực khuẩn thương hàn, trực khuẩn gây bệnh nhiệt thán...)

能使人或其他生物生病的细菌,如伤寒杆菌、炭疽杆菌等Còn gọi là致病菌hoặc病原菌

Ví dụ:
  • - 这种 zhèzhǒng 病菌 bìngjūn 附着 fùzhuó zài 病人 bìngrén 使用 shǐyòng guò de 东西 dōngxī shàng

    - những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病菌

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - de 妹妹 mèimei yǒu 哮喘病 xiàochuǎnbìng

    - Em gái bị hen suyễn.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 这味丹能 zhèwèidānnéng 治病 zhìbìng

    - Loại thuốc này có thể chữa bệnh.

  • - 奶奶 nǎinai de 病情 bìngqíng 日益 rìyì 好转 hǎozhuǎn

    - Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 托病 tuōbìng 离席 líxí

    - vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc

  • - zhè 病号 bìnghào 急诊 jízhěn

    - Bệnh nhân này cần cấp cứu.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - 病痛 bìngtòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • - 病菌 bìngjūn 不会 búhuì 自行 zìxíng 消亡 xiāowáng

    - vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.

  • - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • - 病菌 bìngjūn 侵蚀 qīnshí 人体 réntǐ

    - vi khuẩn gây bệnh, huỷ hoại dần cơ thể con người.

  • - 细菌 xìjūn 致病 zhìbìng 导致 dǎozhì 发烧 fāshāo

    - Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.

  • - 小心 xiǎoxīn 别招 biézhāo shàng zhè 病菌 bìngjūn

    - Cẩn thận đừng bị nhiễm vi khuẩn này.

  • - 这种 zhèzhǒng 病菌 bìngjūn 附着 fùzhuó zài 病人 bìngrén 使用 shǐyòng guò de 东西 dōngxī shàng

    - những vi khuẩn gây bệnh này bám vào đồ vật mà bệnh nhân đã sử dụng.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病菌

Hình ảnh minh họa cho từ 病菌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao