Đọc nhanh: 细菌病毒 (tế khuẩn bệnh độc). Ý nghĩa là: xạ khuẩn, vi rút lây nhiễm vi khuẩn.
Ý nghĩa của 细菌病毒 khi là Danh từ
✪ xạ khuẩn
bacteriophage
✪ vi rút lây nhiễm vi khuẩn
virus that infects bacteria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌病毒
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 病菌 不会 自行 消亡
- vi khuẩn gây bệnh không tự nhiên mà biến mất.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 细菌 在 空气 中 传播
- Vi khuẩn lây lan trong không khí.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细菌病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细菌病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
病›
细›
菌›