Đọc nhanh: 电视剧 (điện thị kịch). Ý nghĩa là: kịch truyền hình; phim truyền hình. Ví dụ : - 生活就是一部电视剧。 Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.. - 我爸不喜欢看电视剧。 Bố tôi không thích xem phim truyền hình.
Ý nghĩa của 电视剧 khi là Danh từ
✪ kịch truyền hình; phim truyền hình
为电视台播映而编写、录制的戏剧
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 我爸 不 喜欢 看 电视剧
- Bố tôi không thích xem phim truyền hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视剧
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 录制 电视剧
- thu ghi kịch truyền hình.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 多 看电视 会 使 你 的 头脑 退化
- Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 这部 电视剧 由 两家 电视台 联手 摄制
- bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.
- 我爸 不 喜欢 看 电视剧
- Bố tôi không thích xem phim truyền hình.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 电视剧 的 婚礼 场面 很 浪漫
- Cảnh đám cưới trong phim truyền hình rất lãng mạn.
- 农村 题材 的 电视剧
- điện ảnh mang đề tài nông thôn.
- 他 导演 了 多部 电视剧
- Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 很多 人 在 追 这部 电视剧 呢
- Có rất nhiều người đang cày bộ phim này.
- 我 看 的 第一个 电视剧 就是 西游记
- Bộ phim truyền hình đầu tiên tôi xem là Tây Du Ký.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电视剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电视剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
电›
视›