半岛电视台 bàndǎo diànshìtái

Từ hán việt: 【bán đảo điện thị thai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "半岛电视台" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bán đảo điện thị thai). Ý nghĩa là: Al Jazeera (mạng tin tức Ả Rập).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 半岛电视台 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 半岛电视台 khi là Danh từ

Al Jazeera (mạng tin tức Ả Rập)

Al Jazeera (Arabic news network)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半岛电视台

  • - 他会 tāhuì 修理 xiūlǐ 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.

  • - 电视台 diànshìtái 台长 táizhǎng

    - Giám đốc đài truyền hình.

  • - 这台 zhètái 电视 diànshì fèi le

    - Cái ti vi này hỏng rồi.

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - zài 电视台 diànshìtái 工作 gōngzuò

    - Cô làm việc trong một đài truyền hình.

  • - 哪个 něigè 电视台 diànshìtái 播中 bōzhōng 泰拳 tàiquán 王争 wángzhēng sài

    - Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?

  • - 电视 diànshì 观看 guānkàn le 半天 bàntiān

    - Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.

  • - 电视台 diànshìtái zài 招聘 zhāopìn 实习 shíxí 记者 jìzhě

    - Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.

  • - zài 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái yǒu 新闻 xīnwén

    - Có tin tức trên CCTV.

  • - 这部 zhèbù 电视剧 diànshìjù yóu 两家 liǎngjiā 电视台 diànshìtái 联手 liánshǒu 摄制 shèzhì

    - bộ phim này do hai đài truyền hình cùng hợp tác sản xuất.

  • - 电视台 diànshìtái de 采编 cǎibiān 人员 rényuán

    - biên tập viên đài truyền hình

  • - 遥控 yáokòng zhe 这台 zhètái 电视 diànshì

    - Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.

  • - 电视台 diànshìtái 每天 měitiān dōu huì 广播 guǎngbō 电影 diànyǐng

    - Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.

  • - 电视 diànshì de xià 半部 bànbù huài le

    - Phần dưới của ti vi bị hỏng rồi.

  • - 电视 diànshì 广播 guǎngbō huò 演出 yǎnchū 节目 jiémù wèi 舞台 wǔtái 银幕 yínmù 电视 diànshì huò 电台 diàntái 制作 zhìzuò de 作品 zuòpǐn

    - Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.

  • - 电视台 diànshìtái 播放 bōfàng 比赛 bǐsài 实况 shíkuàng

    - Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu

  • - 电视台 diànshìtái 答应 dāyìng ràng 表演 biǎoyǎn

    - Đài truyền hình đồng ý cho cô ấy biểu diễn.

  • - 这台 zhètái 二手 èrshǒu 电视 diànshì hěn 便宜 piányí

    - Chiếc tivi cũ này rất rẻ.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 一台 yītái xīn 电视机 diànshìjī

    - Nhà tôi có một chiếc TV mới.

  • - 这个 zhègè 电视台 diànshìtái 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Đài truyền hình này rất được yêu thích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 半岛电视台

Hình ảnh minh họa cho từ 半岛电视台

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 半岛电视台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao