Đọc nhanh: 电脑辅助设计与绘图 (điện não phụ trợ thiết kế dữ hội đồ). Ý nghĩa là: thiết kế và bản vẽ có sự hỗ trợ của máy tính.
Ý nghĩa của 电脑辅助设计与绘图 khi là Danh từ
✪ thiết kế và bản vẽ có sự hỗ trợ của máy tính
computer-aided design and drawing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑辅助设计与绘图
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 这 是 不 建议案 的 笔记本电脑 外观 与 家居 清洁剂 清洗
- Không nên làm sạch vỏ máy tính xách tay bằng chất tẩy rửa gia dụng.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 新 电脑 已经 设置 好 了
- Máy tính mới đã lắp đặt xong rồi.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电脑辅助设计与绘图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电脑辅助设计与绘图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
助›
图›
电›
绘›
脑›
计›
设›
辅›