Đọc nhanh: 电脑辅助设计 (điện não phụ trợ thiết kế). Ý nghĩa là: máy tính hỗ trợ thiết kế.
Ý nghĩa của 电脑辅助设计 khi là Danh từ
✪ máy tính hỗ trợ thiết kế
computer-aided design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑辅助设计
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 设 下 毒计
- đặt ra kế độc
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 总体设计
- thiết kế toàn bộ
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 昂贵 的 电脑
- Máy tính đắt đỏ.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 新 电脑 已经 设置 好 了
- Máy tính mới đã lắp đặt xong rồi.
- 我 不 明白 电脑游戏 是 怎 麽 设计 的
- Tôi không hiểu làm thế nào để thiết kế trò chơi điện tử.
- 这台 机器 是 辅助 设备
- Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电脑辅助设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电脑辅助设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm助›
电›
脑›
计›
设›
辅›