Đọc nhanh: 电动剃须刀 (điện động thế tu đao). Ý nghĩa là: Dao cạo râu điện.
Ý nghĩa của 电动剃须刀 khi là Danh từ
✪ Dao cạo râu điện
电动剃须刀:利用电力带动刀片,剃剪胡须和鬓发的整容电器。1930年在美国问世。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动剃须刀
- 动 刀兵
- động binh đao
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 电动玩具
- đồ chơi chạy bằng điện.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 电动机
- mô-tơ
- 电梯 向上 移动
- Thang máy di chuyển lên trên.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 动物 必须 越冬
- Động vật phải trải qua mùa đông.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电动剃须刀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动剃须刀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
剃›
动›
电›
须›