Đọc nhanh: 技术研究所 (kĩ thuật nghiên cứu sở). Ý nghĩa là: Viện nghiên cứu kỹ thuật.
Ý nghĩa của 技术研究所 khi là Danh từ
✪ Viện nghiên cứu kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术研究所
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 他们 正在 努力 研发 新 技术
- Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 他 在 研究所 工作
- Anh ấy làm việc ở viện nghiên cứu.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 他 在 为 学术研究 工作
- Anh ấy đang làm việc nghiên cứu học thuật.
- 她 对 学术研究 很 热情
- Cô đam mê nghiên cứu học thuật.
- 我们 研究 了 学术 的 著作
- Chúng tôi nghiên cứu các tác phẩm học thuật.
- 技术 无论怎样 复杂 , 只要 努力 钻研 , 终归 能够 学会 的
- kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 散会 的 时候 , 厂长 特别 把 他 留下来 研究 技术 上 的 问题
- sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
- 他 在 研新 的 技术
- Anh ấy đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 我 综述 了 所有 研究 结果
- Tôi đã tổng hợp tất cả kết quả nghiên cứu.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 这项 技术革新 还 不够 理想 , 要 进一步 钻研
- kỹ thuật đổi mới này vẫn không lý tưởng mấy, phải nghiên cứu thêm một bước nữa.
- 连 研究 他们 的 科学家 都 各有所爱
- Đến ngay cả những nhà nghiên cứu khoa học còn có những sở thích khác nhau.
- 研究所里 设有 医务室
- có một phòng y tế trong viện nghiên cứu.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技术研究所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技术研究所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
技›
术›
研›
究›