Đọc nhanh: 查资料 (tra tư liệu). Ý nghĩa là: Tìm tài liệu. Ví dụ : - 我常上网查资料。 Tớ thường lên mạng tìm tài liệu
Ý nghĩa của 查资料 khi là Động từ
✪ Tìm tài liệu
- 我常 上网 查资料
- Tớ thường lên mạng tìm tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查资料
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 资料汇编
- tư liệu sưu tầm
- 帮 我 拷 这个 资料
- Giúp tôi sao chép tài liệu này.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 这些 资料 很 有 保存 价值
- Những tư liệu này có giá trị bảo tồn rất lớn.
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 等 各组 的 资料 到 齐后 汇总 上报
- đợi tư liệu từ các tổ đưa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 我常 上网 查资料
- Tớ thường lên mạng tìm tài liệu
- 我 每天 上网 查资料
- Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 她 查考 了 大量 资料
- Cô ấy đã đọc rất nhiều tài liệu.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 你 可以 帮 我 查资料 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 查资料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 查资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
查›
资›