Đọc nhanh: 地质资料 (địa chất tư liệu). Ý nghĩa là: Tài liệu địa chất.
Ý nghĩa của 地质资料 khi là Danh từ
✪ Tài liệu địa chất
地质资料是指在地质工作中形成的文字、图表、声像等形式的原始地质资料、成果地质资料和岩矿芯、各类标本等实物地质资料。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质资料
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 资料库 很 重要
- Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 资料
- tư liệu
- 查资料
- Tra tài liệu.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 第一 衣料 都 是 雪纺 质地
- Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
- 这块 布料 质地 很 柔软
- Kết cấu của tấm vải này rất mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地质资料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地质资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
料›
质›
资›