Đọc nhanh: 珍珠小番茄 (trân châu tiểu phiên cà). Ý nghĩa là: xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3].
Ý nghĩa của 珍珠小番茄 khi là Danh từ
✪ xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3]
see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠小番茄
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 我 喜欢 珍珠首饰
- Tôi thích đồ trang sức bằng ngọc trai.
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 这颗 漂亮 的 珍珠 很 珍贵
- Hạt trai này rất đẹp và quý giá.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 这些 珍珠 很 值钱
- Những viên ngọc trai này rất đáng tiền.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 这些 珍珠 , 晶莹剔透 , 颗粒 均匀
- Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.
- 她 买 了 一颗 珍珠
- Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珍珠小番茄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珍珠小番茄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
珍›
珠›
番›
茄›