珍珠小番茄 zhēnzhū xiǎo fānqié

Từ hán việt: 【trân châu tiểu phiên cà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珍珠小番茄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trân châu tiểu phiên cà). Ý nghĩa là: xem | [sheng4 nu: 3 guo3].

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珍珠小番茄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珍珠小番茄 khi là Danh từ

xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3]

see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠小番茄

  • - mǎi 十粒 shílì 珍珠 zhēnzhū

    - Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.

  • - dài zhe 珍珠 zhēnzhū 耳坠 ěrzhuì

    - Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.

  • - 珍惜 zhēnxī 这丝 zhèsī 微小 wēixiǎo 娱意 yúyì

    - Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.

  • - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • - 喜欢 xǐhuan 珍珠首饰 zhēnzhūshǒushì

    - Tôi thích đồ trang sức bằng ngọc trai.

  • - 浑圆 húnyuán de 珍珠 zhēnzhū

    - Hạt châu rất tròn.

  • - 五吊 wǔdiào 珍珠 zhēnzhū

    - Năm chuỗi ngọc trai.

  • - 一串 yīchuàn 珍珠 zhēnzhū

    - Một chuỗi hạt trân châu.

  • - 这颗 zhèkē 漂亮 piàoliàng de 珍珠 zhēnzhū hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hạt trai này rất đẹp và quý giá.

  • - 光闪闪 guāngshǎnshǎn de 珍珠 zhēnzhū

    - trân châu lóng lánh.

  • - 珍珠 zhēnzhū yǒu xiá shì měi

    - Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.

  • - 这些 zhèxiē 珍珠 zhēnzhū hěn 值钱 zhíqián

    - Những viên ngọc trai này rất đáng tiền.

  • - 喜欢 xǐhuan 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi thích uống trà sữa trân châu.

  • - 这些 zhèxiē 珍珠 zhēnzhū 晶莹剔透 jīngyíngtītòu 颗粒 kēlì 均匀 jūnyún

    - Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.

  • - mǎi le 一颗 yīkē 珍珠 zhēnzhū

    - Cô ấy đã mua một viên ngọc trai.

  • - 我要 wǒyào 一杯 yībēi 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá

    - Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.

  • - zhè 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá zhēn 好喝 hǎohē

    - Trà sữa trân châu này ngon quá!

  • - 今天 jīntiān 他们 tāmen 进贡 jìngòng 珍珠 zhēnzhū

    - Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.

  • - gěi 一些 yīxiē 番茄酱 fānqiéjiàng 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珍珠小番茄

Hình ảnh minh họa cho từ 珍珠小番茄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珍珠小番茄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Fán , Pān , Pán , Pí , Pó
    • Âm hán việt: Ba , , Phan , Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HDW (竹木田)
    • Bảng mã:U+756A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Qié
    • Âm hán việt: , Gia , Già
    • Nét bút:一丨丨フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSR (廿大尸口)
    • Bảng mã:U+8304
    • Tần suất sử dụng:Trung bình