Đọc nhanh: 瑙蒙短尾鹛 (não mông đoản vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm Naung Mung (Jabouilleia naungmungensis).
Ý nghĩa của 瑙蒙短尾鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm Naung Mung (Jabouilleia naungmungensis)
(bird species of China) Naung Mung scimitar babbler (Jabouilleia naungmungensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑙蒙短尾鹛
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 他 给 我 启蒙 知识
- Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瑙蒙短尾鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑙蒙短尾鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
瑙›
短›
蒙›
鹛›