环太平洋火山带 huán tàipíngyáng huǒshān dài

Từ hán việt: 【hoàn thái bình dương hoả sơn đới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "环太平洋火山带" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn thái bình dương hoả sơn đới). Ý nghĩa là: Vành đai lửa (vành đai địa chấn quanh Thái Bình Dương).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 环太平洋火山带 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 环太平洋火山带 khi là Danh từ

Vành đai lửa (vành đai địa chấn quanh Thái Bình Dương)

Ring of Fire (circum-Pacific seismic belt)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环太平洋火山带

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

  • - 带你去 dàinǐqù chī 四川火锅 sìchuānhuǒguō ba

    - Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.

  • - shì 活火山 huóhuǒshān

    - Đó là núi lửa đang hoạt động.

  • - 这些 zhèxiē 车辆 chēliàng 不仅 bùjǐn 载重量 zàizhòngliàng 而且 érqiě 拖带 tuōdài 灵活 línghuó 平稳 píngwěn 安全 ānquán

    - những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.

  • - 太阳 tàiyang 下山 xiàshān le 屋里 wūlǐ 渐渐 jiànjiàn 昏暗 hūnàn 起来 qǐlai

    - mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.

  • - 宇宙火箭 yǔzhòuhuǒjiàn 射入 shèrù 太空 tàikōng

    - hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.

  • - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • - 北京 běijīng 三面 sānmiàn 环山 huánshān

    - Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.

  • - 山右 shānyòu ( 太行山 tàihángshān 以西 yǐxī de 地方 dìfāng hòu 专指 zhuānzhǐ 山西 shānxī )

    - phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)

  • - yún tuǐ ( 云南 yúnnán 宣威 xuānwēi 一带 yīdài 出产 chūchǎn de 火腿 huǒtuǐ )

    - chân giò hun khói Vân Nam

  • - tài 喜欢 xǐhuan chī 火腿 huǒtuǐ

    - Tôi không thích ăn giăm bông lắm.

  • - 袜带 wàdài ér 太紧 tàijǐn 勒得 lēidé 腿肚子 tuǐdǔzi 舒服 shūfú

    - cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.

  • - 群山 qúnshān 环抱 huánbào

    - núi non bao bọc

  • - 飞渡 fēidù 太平洋 tàipíngyáng

    - bay qua biển Thái Bình Dương.

  • - 太平洋 tàipíngyáng 面积 miànjī 最为 zuìwéi 广阔 guǎngkuò

    - Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.

  • - 我国 wǒguó 濒临 bīnlín 太平洋 tàipíngyáng

    - nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương

  • - 太平洋 tàipíngyáng shì 一片 yīpiàn 广大 guǎngdà de 水域 shuǐyù

    - Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.

  • - 刀枪入库 dāoqiāngrùkù 马放南山 mǎfàngnánshān ( 形容 xíngróng 战争 zhànzhēng 结束 jiéshù 天下太平 tiānxiàtàipíng )

    - kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.

  • - 太黑 tàihēi le dài zhe 火把 huǒbǎ ma

    - Tối quá bạn có mang bó đuốc đi không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 环太平洋火山带

Hình ảnh minh họa cho từ 环太平洋火山带

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环太平洋火山带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETQ (水廿手)
    • Bảng mã:U+6D0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao