王父 wáng fù

Từ hán việt: 【vương phụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "王父" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vương phụ). Ý nghĩa là: đức vua。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 王父 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 王父 khi là Danh từ

đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王父

  • - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 父系 fùxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - chế độ gia tộc phụ hệ

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - 暹罗 xiānluó 国王 guówáng 玛四世 mǎsìshì jiāng 巨大 jùdà de 帝国 dìguó

    - Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ

  • - shì 保罗 bǎoluó 神父 shénfù

    - Đây là Cha Paul.

  • - 曼波 mànbō 女王 nǚwáng děng zhe

    - Nữ hoàng Mambo đang chờ.

  • - shì 詹姆斯 zhānmǔsī 王子 wángzǐ

    - Đúng là Prince James.

  • - 王奶奶 wángnǎinai 哪儿 nǎér a

    - Bà Vương, bà đi đâu thế?

  • - 王奶奶 wángnǎinai 以前 yǐqián shì 大学老师 dàxuélǎoshī

    - Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.

  • - 王父 wángfù 常带 chángdài 游玩 yóuwán

    - Ông nội thường đưa tôi đi chơi.

  • - wáng ( 祖父 zǔfù )

    - ông nội

  • - 我接 wǒjiē 王老师 wánglǎoshī de le

    - Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 王父

Hình ảnh minh họa cho từ 王父

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao