Đọc nhanh: 王父 (vương phụ). Ý nghĩa là: đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。.
Ý nghĩa của 王父 khi là Danh từ
✪ đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王父
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 王父 常带 我 游玩
- Ông nội thường đưa tôi đi chơi.
- 王 父 ( 祖父 )
- ông nội
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 王父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 王父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm父›
王›