Đọc nhanh: 玉人吹箫 (ngọc nhân xuy tiêu). Ý nghĩa là: xiao 箫 (cơ quan miệng) điêu luyện 萧 史 đã giành cho vợ mình cô con gái xinh đẹp của Công tước Mu của Tần 秦穆公, Piper điêu luyện thắng một sắc đẹp.
Ý nghĩa của 玉人吹箫 khi là Danh từ
✪ xiao 箫 (cơ quan miệng) điêu luyện 萧 史 đã giành cho vợ mình cô con gái xinh đẹp của Công tước Mu của Tần 秦穆公
the xiao 箫 (mouth organ) virtuoso 萧史 won for his wife the beautiful daughter of Duke Mu of Qin 秦穆公
✪ Piper điêu luyện thắng một sắc đẹp
virtuoso piper wins a beauty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉人吹箫
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 那 优美 的 玉音 , 让 人 陶醉
- Giọng nói trong trẻo và êm dịu đó khiến người ta say mê.
- 这些 吹棒 令人 肉麻
- Những lời nịnh hót ấy làm người ta khó chịu.
- 做 女人 就要 亭亭玉立 紧实 饱满
- Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.
- 这座 人 像是 玉石 的
- pho tượng này bằng ngọc thạch.
- 那块 玉 的 瑜 特别 迷人
- Viên ngọc đó có vẻ đẹp rất quyến rũ.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
- 他 是 一个 随和 的 人 , 但 就是 喜欢 自吹自擂
- Anh ấy là một người dễ tính, nhưng lại thích tự khen tự đắc.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玉人吹箫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玉人吹箫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
吹›
玉›
箫›