Đọc nhanh: 吹箫 (xuy tiêu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thuật ngữ, thổi kèn, ăn xin trong khi chơi tẩu; chính trị gia Wu Zixu 伍子胥 , c. 520 TCN tị nạn nghèo khổ ở thị trấn Wu, 吳市 吹簫 | 吴市 吹箫.
Ý nghĩa của 吹箫 khi là Động từ
✪ (tiếng lóng) thuật ngữ
(slang) fellatio
✪ thổi kèn
blowjob
✪ ăn xin trong khi chơi tẩu; chính trị gia Wu Zixu 伍子胥 , c. 520 TCN tị nạn nghèo khổ ở thị trấn Wu, 吳市 吹簫 | 吴市 吹箫
to beg while playing pipes; cf politician Wu Zixu 伍子胥 [Wu3 Zi3 xū], c. 520 BC destitute refugee in Wu town, 吳市吹簫|吴市吹箫 [Wu2 shì chuī xiāo]
✪ đi busk
to busk
✪ chơi xiao 簫 | 箫 [xiāo] (cơ quan miệng)
to play the xiao 簫|箫 [xiāo] (mouth organ)
✪ Piper điêu luyện thắng mỹ nhân, 玉人吹簫 | 玉人吹箫
virtuoso piper wins a beauty, cf 玉人吹簫|玉人吹箫 [yù rén chuī xiāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹箫
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 品箫
- thổi tiêu.
- 吹毛求疵
- bới lông tìm vết.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 他们 的 恋爱 吹 了
- Mối tình của họ đã tan vỡ.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 冷风吹 得 我 鼻涕 直流
- Gió lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 你 在 试着 吹口哨
- Bạn đang cố gắng huýt sáo.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 老师 吹 了 一声 哨
- Thầy giáo thổi một tiếng còi.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
- 北风 呼呼地 吹 着
- Gió bắc thổi vù vù.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吹箫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吹箫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吹›
箫›